Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inculpation


[inculpation]
danh từ giống cái
sự buộc tội, sự quy tội
Arrêté sous l'inculpation d'assassinat
bị bắt vì bị buộc tội giết người
phản nghĩa Disculpation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.