incubus
incubus | ['iηkjubəs] |  | danh từ, số nhiều incubuses, incubi | |  | nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp với những phụ nữ đang ngủ; thần ác mộng | |  | bóng đè; cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
/'iɳkjubəs/
danh từ, số nhiều incubuses, incubi
bóng đè
cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|