Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incubateur


[incubateur]
tính từ
ấp (trứng)
Appareil incubateur
máy ấp
Poche incubatrice
(động vật học) túi ấp
danh từ giống đực
lò ấp (trứng)
(y học) lồng ấp, tủ ấp
Incubateur pour nouveau-né
lồng ấp trẻ sơ sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.