Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incorrect


[incorrect]
tính từ
không đúng, sai, sai ngữ pháp, còn đầy lỗi
Phrase incorrecte
câu sai ngữ pháp
Edition incorrecte
bản in còn đầy lỗi
Tenue incorrecte
cách ăn mặc không đứng đắn
Être incorrect en affaires
không đứng đắn trong kinh doanh
phản nghĩa Correct, pur, fidèle. Bon, exact, juste. Convenable, courtois, délicat, fair-play



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.