incorporator
incorporator | [in'kɔ:pəreitə] |  | danh từ | |  | người sáp nhập, người hợp nhất | |  | người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể | |  | hội viên (của đoàn thể) |
/in'kɔ:pəreitə/
danh từ
người sáp nhập, người hợp nhất
người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể
hội viên (của đoàn thể)
|
|