Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incontinent


[incontinent]
tính từ
không tiết dục, hoang dâm
(y học) ỉa đái không kềm chế được
Un malade incontinent
bệnh nhân ỉa đái không kiềm chế được
danh từ
(y học) người ỉa đái không kiềm chế được
phản nghĩa Chaste. Continent
phó từ
tức khắc, ngay lập tức
Je veux que tout soit réglé incontinent
tôi muốn mọi thứ được giải quyết ngay lập tức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.