Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsonant




inconsonant
[in'kɔnsənənt]
tính từ
(âm nhạc) không thuận tai, chói tai
(+ with, to) không phù hợp, không hoà hợp


/in'kɔnsənənt/

tính từ
(âm nhạc) không thuận tai, chối tai
( with, to) không phù hợp, không hoà hợp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.