inconsequent
inconsequent | [in'kɔnsikwənt] |  | tính từ | |  | không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential) | |  | rời rạc | |  | lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu | |  | an inconsequent remark | | lời nhận xét lửng lơ | |  | an inconsequent reply | | câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu | |  | an inconsequent mind | | trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu |
/in'kɔnsikwənt/
tính từ
không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)
rời rạc
lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu an inconsequent remark lời nhận xét lửng lơ an inconsequent reply câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu an inconsequent mind trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu
|
|