![](img/dict/02C013DD.png) | [inconscient] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô ý thức, hôn mê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est complètement inconscient |
| hắn hoàn toàn vô ý thức, hắn bị điên rồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à la suite de l'accident, il est resté inconscient pendant plusieurs heures |
| sau tai nạn, anh ta bị hôn mê trong nhiều giờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không ý thức, không tự giác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Geste inconscient |
| cử chỉ không tự giác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La vie inconsciente des végétaux |
| đời sống không ý thức của thực vật |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conscient, volontaire |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người vô ý thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se conduire en inconscient |
| cư xử như một người vô ý thức |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chưa ý hội, cái chưa tự giác |