inconceivability
inconceivability | ['inkən,si:və'biliti] | | Cách viết khác: | | inconceivableness |  | [,inkən'si:vəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được |
/'inkən,si:və'biliti/ (inconceivableness) /,inkən'si:vəblnis/
danh từ
tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được
|
|