 | [incompréhension] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự không thấu hiểu |
|  | Poète qui souffre de l'incompréhension du public |
| nhà thơ không được quần chúng thấu hiểu |
|  | L'incompréhension entre deux personne |
| sá»± không thấu hiểu nổi giữa hai ngÆ°á»i |