incommunicative
incommunicative | [,inkə'mju:nikətiv] |  | tính từ | |  | khó truyền đi, không lan truyền | |  | không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò |
/,inkə'mju:nikətiv/
tính từ
khó truyền đi, không lan truyền
không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò
|
|