 | [incommunicable] |
 | tính từ |
|  | không thể truyền |
|  | Privilèges incommunicables |
| đặc quyền không thể truyền (cho kẻ khác) |
|  | không thể truyền đạt, không thể thổ lộ |
|  | Pensée incommunicable |
| tư tưởng không thể truyền đạt |
|  | Sensation incommunicable |
| cảm giác không thể thổ lộ |
|  | không thể thông nhau, không thể liên lạc với nhau |
 | phản nghĩa Communicable, transmissible |