incommodate
incommodate | [,inkə'moudeit] | | Cách viết khác: | | incommode | | [,inkə'moud] | | ngoại động từ | | | làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu | | | ngăn trở, cản trở |
/,inkə'moudeit/ (incommode) /,inkə'moud/
ngoại động từ làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu ngăn trở, cản tr
|
|