|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclus
![](img/dict/02C013DD.png) | [inclus] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bao) gồm trong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frais inclus dans une somme | | chi phí gồm trong một số tiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kể cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jusqu'au troisième chapitre inclus | | cho đến chương ba, kể cả chương đó | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exclu | | ![](img/dict/809C2811.png) | dent incluse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (giải phẫu) răng ngầm | | ![](img/dict/809C2811.png) | étamine incluse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) nhị thọt |
|
|
|
|