Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclination


[inclination]
danh từ giống cái
ý hướng, khuynh hướng
Suivre son inclination
theo ý hướng của mình
Faire qqch par inclination
làm điều gì theo ý hướng, sở thích của mình
Montrer de l'inclination pour les sciences
tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học
Avoir de l'inclination à mentir
có khuynh hướng nói dối
sự cúi đầu, sự nghiêng mình
Saluer d'une inclination
cúi đầu chào, nghiêng mình chào
(từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến ái
Mariage d'inclination
hôn nhân vì luyến ái
phản nghĩa Antipathie, aversion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.