incivility
incivility | [,insi'viliti] |  | danh từ | |  | thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhã, thái độ vô lễ | |  | hành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ |
/,insi'viliti/
danh từ
thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhâ, thái độ vô lễ
hành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ
|
|