inciter
 | [inciter] |  | ngoại động từ | |  | xui, khiến, xui giục, khích động | |  | Sa réponse m'incite à penser qu'il est innocent | | câu trả lời của anh ta khiến tôi nghĩ rằng anh ta là vô tội | |  | Inciter quelqu'un au mal | | xui ai làm điều ác |  | phản nghĩa Détourner, empêcher, apaiser |
|
|