Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incidente


[incidente]
tính từ giống cái
xem incident
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm
Mettre une incident entre parenthèses
đặt một câu xen trong ngoặc đơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.