incessantness
incessantness | [in'sesntnis] | | Cách viết khác: | | incessancy |  | [in'sesnsi] |  | danh từ | |  | sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên |
/in'sesntnis/ (incessancy) /in'sesnsi/
danh từ
sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên
|
|