|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incendié
![](img/dict/02C013DD.png) | [incendié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị cháy, bị hoả hoạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison incendiée | | nhà bị cháy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i bị cháy nhà , nạn nhân của hoả hoạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Secours aux incendiés | | sá»± cứu trợ những nạn nhân của hoả hoạn |
|
|
|
|