|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incarné
![](img/dict/02C013DD.png) | [incarné] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoá thân, hiện thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Divinité incarnée | | vị thần hoá thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ongle incarné | | (y há»c) móng thụt | | ![](img/dict/809C2811.png) | le Verbe incarné | | ![](img/dict/633CF640.png) | chúa Giê-xu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Désincarné |
|
|
|
|