Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inboard




inboard
['inbɔ:d]
tính từ & phó từ
(hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...)
an inboard cabin
cabin phía trong
the goods are placed inboard
hàng được xếp ở bên trong tàu
(kỹ thuật) vào phía trong


/'inbɔ:d/

tính từ & phó từ
(hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...)
an inboard cabin cabin phía trong
the goods are placed inboard hàng được xếp ở bên trong tàu
(kỹ thuật) vào phía trong

Related search result for "inboard"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inboard"
    inboard inbred

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.