|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inalienability
inalienability | [in,eiljənə'biliti] | | Cách viết khác: | | inalienableness |  | [in,eiljənəblnis] |  | danh từ | |  | (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại |
/in,eiljənə'biliti/ (inalienableness) /in,eiljənəblnis/
danh từ
(pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại
|
|
|
|