inadvertent
inadvertent | [,inəd'və:tənt] |  | tính từ | |  | vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả | |  | an inadvertent answer | | câu trả lời thiếu thận trọng | |  | không cố ý; không chủ tâm (hành động) |
/,inəd'və:tənt/
tính từ
vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả an inadvertent answers câu trả lời thiếu thận trọng
không cố ý; không chủ tâm (hành động)
|
|