inadaptation
 | [inadaptation] |  | danh từ giống cái | |  | sự không thích nghi, sự không thích ứng | |  | Inadaptation sociale | | sự không thể thích nghi với xã hội | |  | L'inadaptation d'un enfant à la vie familiale | | sự không thích nghi của đứa trẻ với cuộc sống gia đình |  | phản nghĩa adaptation |
|
|