Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impétuosité


[impétuosité]
danh từ giống cái
tính mãnh liệt, tính dữ dội
tính hăng
Agir avec impétuosité
hành động hăng
phản nghĩa Calme, mollesse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.