Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impénitent


[impénitent]
tính từ
chai dạn trong tội lỗi, không chịu hối cải
Mourir impénitent
chết mà vẫn không chịu hối cải
(thân mật) chứng nào tật nấy, không chừa được
Buveur impénitent
ngÆ°á»i nghiện rượu không chừa được
phản nghĩa Contrit, pénitent, repenti



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.