Chuyển bộ gõ


Từ điển Italian Vietnamese
improvviso


danh từ
- {sudden} thình lình, đột ngột, of (on) a sudden bất thình lình
- {unexpected} không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
- {abrupt} bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc (văn), bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
- {unforeseen} không biết trước, không dự kiến; bất ngờ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.