|
Từ điển Italian Vietnamese
improvviso
danh từ - {sudden} thình lình, đột ngột, of (on) a sudden bất thình lình - {unexpected} không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ - {abrupt} bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc (văn), bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...) - {unforeseen} không biết trước, không dự kiến; bất ngờ
|
|
|
|