|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
improvisateur
| [improvisateur] | | tính từ | | | ứng khẩu | | | Poète improvisateur | | nhà thơ ứng khẩu | | | (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu | | danh từ | | | người ứng khẩu | | | Un célèbre improvisateur | | một người ứng khẩu nổi tiếng | | | (âm nhạc) người ứng tác, người ứng tấu |
|
|
|
|