|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprimer
![](img/dict/02C013DD.png) | [imprimer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | in | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imprimer ses pas dans la neige | | in dấu chân trên tuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imprimer un livre | | in một cuốn sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imprimer un tissu | | in vải hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imprimer une image | | in một hình ảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (truyền) một chuyển động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imprimer un mouvement à une machine | | truyền một chuyển động cho máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | in sâu, ghi, khắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imprimer la haine dans le coeur de quelqu'un | | in sâu mối thù vào lòng ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des souvenirs imprimés dans la mémoire | | những kỉ niệm khắc sâu vào trí nhớ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sơn nền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imprimer une boiserie | | sơn nền một đồ gỗ | | ![](img/dict/809C2811.png) | imprimer quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | xuất bản sách cho ai |
|
|
|
|