impressionner
 | [impressionner] |  | ngoại động từ | |  | gây xúc cảm, làm xúc động | |  | Sa mort m'impressionne | | cái chết của ông ấy làm cho tôi xúc động | |  | (sinh vật học; sinh lý học, nhiếp ảnh) làm nhạy cảm |  | nội động từ | |  | gây xúc động | |  | Spectacle qui impressionne | | cảnh gây xúc động |
|
|