Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imposer


[imposer]
ngoại động từ
đánh thuế
Imposer une marchandise
đánh thuế một món hàng
bắt phải (chịu); áp đặt
Imposer une tâche à qqn
bắt ai phải thực hiện một nhiệm vụ
Imposer de dures conditions à l'adversaire
áp đặt những điều kiện nghiệt ngã cho đối phương
Imposer silence
bắt phải im lặng, bịt miệng
Imposer le respect
khiến phải kính nể
phản nghĩa Affranchir, dégrever, dispenser
imposer les mains
(tôn giáo) đặt tay lên để ban phúc (cho ai)
imposer une page
(ngành in) lên trang
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) làm cho phải kính nể
Sa fermeté impose
tính cương nghị của ông ta làm cho mọi người phải kính trọng
(từ cũ; nghĩa cũ) lừa phỉnh
Imposer à quelqu'un
lừa phỉnh ai
en imposer
buộc phải kính nể; bắt phải phục tùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.