Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
importation


[importation]
danh từ giống cái
sự nhập khẩu, sự nhập
Importation entre pays de la Communauté européenne
sự nhập khẩu giữa các nước thuộc khối Cộng Đồng Châu Âu
Produit d'importation
sản phẩm nhập khẩu
Taxe à l'importation
thuế nhập khẩu
(số nhiều) hàng nhập khẩu, hàng nhập
équilibre des importations par rapport aux exportations
cân bằng giữa hàng xuất khẩu và hàng nhập khẩu
phản nghĩa Exportation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.