|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
implorer
![](img/dict/02C013DD.png) | [implorer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầu xin, khẩn nài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Implorer le pardon | | cầu xin tha thứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Implorer qqn du regard | | cầu xin ai bằng ánh mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Implorer le secours | | xin viện trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous implore de me pardonner | | tôi cầu xin anh tha thứ cho tôi |
|
|
|
|