imperviousness
imperviousness | [im'pə:vjəsnis] |  | danh từ | |  | sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...) | |  | sự không tiếp thu được, sự trơ trơ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể bị hư hỏng |
/im'pə:vjəsnis/
danh từ
sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...)
sự không tiếp thu được, sự trơ trơ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể bị hư hỏng
|
|