|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperialness
imperialness![](img/dict/02C013DD.png) | [im'piəriəlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất hoàng đế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất đế quốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | toàn quyền, uy quyền lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ hống hách |
/im'piəriəlnis/
danh từ
tính chất hoàng đế
tính chất đế quốc
toàn quyền, uy quyền lớn
vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ hống hách
|
|
|
|