imperialness
imperialness | [im'piəriəlnis] |  | danh từ | |  | tính chất hoàng đế | |  | tính chất đế quốc | |  | toàn quyền, uy quyền lớn | |  | vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ hống hách |
/im'piəriəlnis/
danh từ
tính chất hoàng đế
tính chất đế quốc
toàn quyền, uy quyền lớn
vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ hống hách
|
|