impeccance
impeccance | [im'pekəns] | | Cách viết khác: | | impeccancy |  | [im'pekənsi] |  | danh từ | |  | sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được |
/im'pekəns/ (impeccancy) /im'pekənsi/
danh từ
sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được
|
|