Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imparité


[imparité]
danh từ giống cái
tính lẻ (không chẵn)
L'imparité d'un nombre
tính lẻ của một số
phản nghĩa Parité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.