Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imparfait


[imparfait]
tính từ
không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết
Guérison imparfaite
sự chưa khỏi bệnh hoàn toàn
Connaissance imparfaite
sự biết không đầy đủ
Ouvrage imparfait
tác phẩm không hoàn bị
Fleur imparfaite
(thực vật học) hoa khuyết
(từ cũ; nghĩa cũ) chưa xong
Travail imparfait
công việc chưa xong
phản nghĩa Parfait
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành
Faire un récit à l'imparfait
để (các động từ của) một câu chuyện ở thời quá khứ không hoàn thành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.