Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impairment




impairment
[im'peəmənt]
danh từ
sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại


/im'peəmənt/

danh từ
sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.