|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immédiatement
![](img/dict/02C013DD.png) | [immédiatement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trá»±c tiếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sát ngay trÆ°á»›c, sát ngay sau; sát cạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivre immédiatement | | theo sát ngay sau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngay, láºp tức, tức thì, tức khắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortez immédiatement ! | | hãy Ä‘i ra ngay láºp tức! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a immédiatement compris | | anh ta đã hiểu ngay | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Indirectement. Tardivement |
|
|
|
|