Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immolation


[immolation]
danh từ giống cái
sự hiến sinh (giết súc vật để cúng tế)
sự giết, sự sát hại
(nghĩa bóng) sự hi sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.