|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immolate
immolate![](img/dict/02C013DD.png) | ['imouleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giết (súc vật) để cúng tế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cúng tế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì) |
/'imouleit/
ngoại động từ
giết (súc vật) để cúng tế
cúng tế
(nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)
|
|
|
|