|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immatriculation
![](img/dict/02C013DD.png) | [immatriculation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ghi danh bạ, sự đăng ký | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'immatriculation d'un prisonnier | | sự đăng kí một tù nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le numéro d'immatriculation | | số đăng ký | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaque d'immatriculation | | biển số (đăng ký) |
|
|
|
|