Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imitation


[imitation]
danh từ giống cái
sự bắt chước, sự mô phỏng
Avoir la manie de l'imitation
có thói hay bắt chước
Imitation par le reste
bắt chước bằng cử chỉ
sự noi theo
L'imitation d'un maître
sự noi theo thầy
L'imitation des anciens
sự noi theo các cổ nhân
tác phẩm mô phỏng
Art d'imitation
nghệ thuật mô phỏng
đồ giả, sự làm giả
Reliure imitation cuir
kiểu đóng (sách) giả da
Fabriquer des imitations
sản xuất hàng giả
L'imitation d'un produit
sự làm giả một sản phẩm
à l'imitation de
theo mẫu của, theo kiểu của
phản nghĩa Création, originalité. Authenticité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.