|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illusion
![](img/dict/02C013DD.png) | [illusion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảo ảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas une illusion, c'est une vérité | | đó không phải là ảo ảnh, mà là sự thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'illusion visuelle | | ảo ảnh thị giác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảo tưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se nourrir d'illusions | | nuôi ảo tưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dissiper l'illusion de qqn | | đập tan ảo tưởng của ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire illusion | | ![](img/dict/633CF640.png) | lừa phỉnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | illusion d'optique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (vật lý học) ảo thị | | ![](img/dict/809C2811.png) | " illusion perdue " | | ![](img/dict/633CF640.png) | "vỡ mộng" (một tác phẩm nổi tiếng của Ban-zắc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | se faire illusion | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự dối mình; tưởng lầm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Certitude, réalité, réel, vérité. Déception, désillusion |
|
|
|
|