|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illumination
![](img/dict/02C013DD.png) | [illumination] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chiếu sáng; sự soi sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trưng đèn sáng rực (nhân ngày lễ...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tia sáng (nghĩa bóng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Illumination qui conduit à une découverte | | tia sáng dẫn đến một phát minh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thiên khải | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Obscurcissement |
|
|
|
|