identic
identic | [ai'dentik] | | Cách viết khác: | | identical | | [ai'dentikəl] | | tính từ | | | như identical | | | identic note | | | công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) |
/ai'dentik/
danh từ (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
tính từ (identical) /ai'dentikəl/ đúng, chính the identic room where Lenin was born đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra (lôgic, toán) đồng nhất identic proposition (lôgíc) mệnh đề đồng nhất
|
|