Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ictus




ictus
['iktəs]
danh từ
âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
(y học) cơn vật


/'iktəs/

danh từ
âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
(y học) cơn vật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ictus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.